Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 24-01-2022 - Cập nhật lúc 17:30 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 24-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 17:30 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 99 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,896.00 15,996.00 16,507.00
Đô la Canada CAD 17,768.00 17,876.00 18,143
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,364 25,314
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,359.00 3,529.00
Euro EUR 25,450 25,560 25,890
Bảng Anh GBP 30,430 30,570 30,980
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,854.00 3,042.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.00 317.00
Yên Nhật JPY 196.40 198.18 201.61
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.15 21.69
Ringit Malaysia MYR 5,068.45 0.00 5,563.65
Krone Na Uy NOK 0.00 2,434.00 2,656.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 476.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,385.00 2,520.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,312.00 17,112.00
Bạc Thái THB 663.00 663.00 711.00
Đô la Đài Loan TWD 741.10 0.00 841.71
Đô la Mỹ USD 22,500 22,520 22,760
Vàng SJC XAU 6,112,000 6,100,000 6,188,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,335.00 1,389.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 17:30 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021